| tandards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x |
| Interface | 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
| Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
| 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) | |
| Fan Quantity | Fanless |
| Power Supply | 100-240VAC, 50/60Hz |
| Power Consumption | Maximum: 14.6W (220V/50Hz) |
| Dimensions ( W x D x H ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
| PERFORMANCE | |
| Switching Capacity | 48Gbps |
| Packet Forwarding Rate | 35.7Mpps |
| MAC Address Table | 8K |
| Jumbo Frame | 10KB |
| Green Technology | Innovative energy-efficient technology saves power up to 25% |
| Transfer Method | Store-and-Forward |
| OTHERS | |
| Certification | FCC, CE, RoHS |
| Package Contents | 24-Port Gigabit Desktop/Rackmount Switch |
| Power Cord | |
| Installation Guide | |
| Rackmount Kits | |
| Rubber Feet | |
| System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™, Windows 7 or Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); |
| Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); | |
| Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; | |
| Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Sản phẩm chính hãng Cam kết sản phẩm nguồn gốc rõ ràng
Miễn phí vận chuyển Áp dụng cho đơn hàng trên 20 triệu và trong khu vực nội thành
Hỗ trợ lắp đặt tận nơi Áp dụng cho đơn hàng trong khu vực nội thành
Giao hàng nhanh chóng Giao hàng, lắp đặt chuyên nghiệp
Uy tín hàng đầu Sản phẩm chính hãng
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)