Bảo hành chính hãng 24 tháng
Giao hàng tận nhà nhanh chóng
Bảo hành:24 tháng
| HARDWARE FEATURES | |
| Interface | 2 10/100/1000Mbps RJ45 Port |
| AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX | |
| 1 48VDC POWER INPUT PORT | |
| Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) |
| EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) | |
| 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) | |
| EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) | |
| 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) | |
| Power Supply | 15.4W (Max. 48VDC) |
| Dimensions (W X D X H) | 3.2*2.1*0.9 in.(80.8*54*24 mm) |
| LED Indicator | PWR |
| SOFTWARE FEATURES | |
| Basic Function | Compatible With IEEE 802.3af Compliant PDs |
| Delivers Power Up To 100 Meters | |
| Auto-Determine The Necessary Power Requirements | |
| OTHERS | |
| Certification | FCC, CE, RoHS |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
| Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) | |
| Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
| Storage Humidity: 5%~90% non-condensing | |
Sản phẩm chính hãng Cam kết sản phẩm nguồn gốc rõ ràng
Miễn phí vận chuyển Áp dụng cho đơn hàng trên 20 triệu và trong khu vực nội thành
Hỗ trợ lắp đặt tận nơi Áp dụng cho đơn hàng trong khu vực nội thành
Giao hàng nhanh chóng Giao hàng, lắp đặt chuyên nghiệp
Uy tín hàng đầu Sản phẩm chính hãng
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)